
Từ Điển Thiết Bị Vệ Sinh A → Z: Cẩm nang tra cứu dễ hiểu cho người mới xây nhà – Casalux.vn
Khi bạn lần đầu xây nhà hoặc cải tạo phòng tắm, rất dễ “lạc” giữa hàng trăm thuật ngữ kỹ thuật mà thợ hoặc nhà cung cấp sử dụng. Casalux tổng hợp bộ từ điển thiết bị vệ sinh đầy đủ từ A đến Z, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, công dụng và cách chọn đúng sản phẩm phù hợp với ngôi nhà của mình.

A
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Acrylic |
Vật liệu nhựa cao cấp, bóng mịn, thường dùng cho bồn tắm. |
Nhẹ, dễ vệ sinh, nên chọn loại dày chống trầy. |
| Aerator |
Đầu lọc tạo bọt khí ở vòi nước, giúp tiết kiệm nước và êm dòng chảy. |
Nên vệ sinh định kỳ để tránh nghẹt cặn. |
| Air-Jetted Tub |
Bồn tắm sục khí bằng máy bơm tạo bọt massage nhẹ. |
Phù hợp phòng tắm cao cấp, giúp thư giãn. |
| Anti-scald Valve |
Van chống bỏng do nước quá nóng, ổn định nhiệt độ. |
Cần thiết khi dùng máy nước nóng. |
| Aptomat |
Thiết bị ngắt điện tự động khi quá tải hoặc rò điện. |
Bắt buộc với thiết bị điện trong phòng tắm. |
B
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Back-to-Wall Toilet |
Bồn cầu tựa sát tường, giấu đường ống xả. |
Gọn, thẩm mỹ, dễ lau chùi. |
| Backflow Preventer (Van một chiều) |
Ngăn nước thải chảy ngược lại đường cấp. |
Bảo vệ nguồn nước sạch. |
| Ballcock / Phao bồn cầu |
Cơ cấu đóng mở nước trong két xả. |
Cần chỉnh đúng mực nước để tránh rò rỉ. |
| Bàn cầu / Bồn cầu |
Thiết bị vệ sinh chính trong nhà tắm. |
Chọn loại 1 khối hoặc treo tường cho phòng hiện đại. |
| Bình nóng lạnh |
Thiết bị đun và cung cấp nước nóng. |
Nên dùng bình có van an toàn và chống giật. |
| Bộ xả nước / Bộ xả nhấn / Xả kéo |
Hệ thống xả cho bồn cầu hoặc lavabo. |
Chọn loại 2 chế độ để tiết kiệm nước. |
| Bồn cầu điện tử |
Có nắp tự động, rửa, sấy, khử mùi. |
Tiện nghi cao, cần cấp điện ổn định. |
| Bồn rửa bát / Bồn rửa mặt |
Dụng cụ rửa chén hoặc rửa tay. |
Nên chọn inox 304 hoặc sứ phủ men Nano. |
| Bồn tắm |
Dụng cụ ngâm tắm. |
Có nhiều loại: massage, góc, nằm, độc lập. |
| Bottle Trap (Xi phông) |
Ống chữ U ngăn mùi hôi dưới lavabo. |
Bắt buộc có với mọi chậu rửa. |
C
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Cảm biến chuyển động |
Thiết bị phát hiện người dùng để tự xả nước hoặc bật đèn. |
Tăng tiện nghi, tiết kiệm nước. |
| Chậu rửa / Lavabo |
Dụng cụ rửa tay, rửa mặt bằng sứ. |
Chọn loại đặt bàn hoặc âm bàn tùy diện tích. |
| Check Valve (Van một chiều) |
Ngăn nước chảy ngược. |
Dùng ở vòi, sen, máy bơm. |
| Composite |
Vật liệu tổng hợp nhựa – sợi thủy tinh. |
Dùng cho tủ lavabo hoặc bồn tắm nhẹ. |
| Countertop Basin |
Chậu rửa đặt nổi trên bàn. |
Đẹp, dễ vệ sinh, hiện đại. |
| Cistern |
Két nước bồn cầu chứa nước xả. |
Nên chọn loại tiết kiệm nước (3L/6L). |
D
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Dây sen |
Ống nối giữa tay sen và van. |
Nên chọn dây inox bện chắc, chống xoắn. |
| Digital Shower System |
Hệ thống sen tắm điều khiển điện tử. |
Dễ điều chỉnh nhiệt độ, an toàn, sang trọng. |
| Dual-flush Toilet |
Bồn cầu xả 2 chế độ (nhẹ/nặng). |
Giúp tiết kiệm nước đến 30%. |
E
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Electronic Bidet Seat |
Nắp bồn cầu điện tử tích hợp rửa & sấy. |
Nâng cấp tiện nghi, dễ lắp cho bồn cầu thường. |
F
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Flapper |
Van cao su trong két nước điều khiển xả. |
Kiểm tra định kỳ tránh rò nước. |
| Float Valve |
Phao cơ trong két nước điều chỉnh mực nước. |
Phải hoạt động trơn tru để tránh tràn. |
| Flow Rate |
Lưu lượng nước chảy qua vòi. |
Chỉ số càng thấp → càng tiết kiệm nước. |
G
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Gạch Mosaic |
Gạch ốp nhỏ, nhiều màu cho tường hoặc sàn. |
Dễ tạo điểm nhấn trang trí phòng tắm. |
| Gioăng cao su |
Phụ kiện chống rò nước. |
Thay mới sau 2–3 năm. |
| Gốm sứ / Sứ (Porcelain) |
Chất liệu chính của thiết bị vệ sinh. |
Chọn sứ phủ men Nano kháng khuẩn. |
| Grease Trap |
Bẫy mỡ dùng cho bếp. |
Tránh nghẹt đường ống thoát. |
H
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Hệ thống năng lượng mặt trời |
Cung cấp nước nóng từ ánh sáng mặt trời. |
Tiết kiệm điện, thân thiện môi trường. |
| Hệ thống thông gió |
Quạt hoặc ống hút mùi cho phòng tắm. |
Nên lắp để tránh ẩm mốc. |
I
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Inox (Thép không gỉ) |
Vật liệu phổ biến cho sen vòi, kệ, phụ kiện. |
Bền, sáng, chống rỉ. |
| Integrated Basin & Countertop |
Chậu rửa liền mặt bàn. |
Tối giản, dễ lau chùi. |
K
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Keo Silicon |
Chất chống thấm, cố định thiết bị. |
Dùng tại khe lavabo, bồn cầu. |
| Kính (Glass) |
Vật liệu cho gương và vách tắm. |
Dùng kính cường lực 10 mm an toàn. |
L
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Lavabo |
Chậu rửa mặt. |
Nên chọn sứ cao cấp, men chống bám bẩn. |
| Lòng bồn / Lòng chậu |
Phần chứa nước của lavabo hoặc bồn cầu. |
Cần tráng men tốt để không đọng cặn. |
M
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Macerator |
Thiết bị nghiền chất thải cho hệ thống thoát nhỏ. |
Dùng cho toilet tầng thấp, nhà cải tạo. |
| Massage Jets |
Đầu phun nước mạnh trong bồn tắm. |
Thư giãn cơ thể, hỗ trợ tuần hoàn máu. |
| Mỏ lết |
Dụng cụ siết ốc, lắp đặt thiết bị. |
Dùng khi lắp vòi, sen, xi phông. |
| Motion-Activated Flush |
Xả nước tự động khi có chuyển động. |
Tiện nghi, tiết kiệm nước. |
N
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Nắp bàn cầu |
Phần nắp đóng mở bồn cầu. |
Có loại đóng êm chống kẹt tay. |
| Nhựa PVC / Composite |
Vật liệu chống nước, nhẹ, giá rẻ. |
Phù hợp tủ lavabo, phụ kiện. |
| Niken (Nickel) |
Lớp mạ sáng bóng chống gỉ. |
Phổ biến trên sen vòi cao cấp. |
O
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Overflow Drain |
Lỗ thoát tràn của lavabo hoặc bồn tắm. |
Giúp nước không bị tràn ra ngoài. |
P
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| P-trap |
Ống cong ngăn mùi trong thoát nước. |
Lắp đúng độ dốc, tránh rò nước. |
| Phễu thoát sàn |
Thu nước sàn tắm. |
Chọn loại có nắp chống côn trùng. |
| Phong thủy phòng tắm |
Cách bố trí hài hòa năng lượng. |
Tránh đặt bồn cầu đối diện cửa ra vào. |
| Polycarbonate |
Nhựa trong suốt chịu lực, thay kính. |
Dùng cho vách tắm nhẹ. |
R
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Pressure-Assist Toilet |
Bồn cầu dùng khí nén để xả mạnh. |
Hiệu quả cao, ít tiêu nước. |
| Rổ cống |
Lưới lọc rác tại miệng thoát sàn. |
Nên vệ sinh thường xuyên. |
S
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Sen vòi / Shower Faucet |
Hệ thống tắm gồm sen, van và tay sen. |
Chọn đồng mạ chrome hoặc inox 304. |
| Shower Enclosure |
Vách kính tắm khép kín. |
Giữ khu khô – khu ướt riêng biệt. |
| Smart Bidet |
Bồn cầu thông minh tự rửa, sấy. |
Tăng tiện nghi, vệ sinh tối đa. |
| Sợi thủy tinh cường lực |
Chất liệu nhẹ, siêu bền. |
Dùng làm bồn tắm, tủ lavabo. |
| Spout Reach |
Độ dài đầu vòi chảy ra khỏi lavabo. |
Cần phù hợp kích thước chậu. |
T
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Thiết bị xả tự động / Touchless Faucet |
Vòi cảm ứng không cần chạm tay. |
Giữ vệ sinh, phù hợp nhà hiện đại. |
| Thermostatic Valve |
Van trộn nhiệt tự động. |
Duy trì nhiệt độ ổn định khi tắm. |
| Tủ chậu Lavabo |
Tủ dưới chậu rửa, chứa đồ. |
Nên chọn nhựa PVC chống nước. |
U
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Undermount Sink |
Chậu rửa âm bàn. |
Giúp bề mặt phẳng, dễ lau chùi. |
V
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Van cấp nước / Van chặn / Van nhiệt |
Điều khiển hoặc ngắt dòng nước. |
Cần có ở mỗi thiết bị chính. |
| Vòi cảm ứng / Vòi hoa sen / Vòi rửa bát |
Dụng cụ điều khiển dòng nước. |
Chọn loại tiết kiệm nước, dễ vệ sinh. |
| Vòi xịt vệ sinh |
Vòi nhỏ cạnh bồn cầu. |
Nên chọn loại inox 304. |
W
| Thuật ngữ |
Giải thích |
Gợi ý sử dụng |
| Wall-faced Toilet |
Bồn cầu ốp tường, giấu ống xả. |
Tối giản, tiết kiệm diện tích. |
| Washlet |
Nắp bồn cầu điện tử của Nhật (TOTO). |
Cảm biến rửa, sấy, khử mùi tự động. |
| Waterfall Spout |
Dòng nước chảy kiểu thác. |
Thẩm mỹ cao, dùng cho lavabo nghệ thuật. |
| WaterSense |
Chứng nhận tiết kiệm nước của Mỹ. |
Ưu tiên khi chọn sen, vòi, bồn cầu. |
Kết luận
Hiểu đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn, chọn đúng thiết bị, tiết kiệm chi phí và có một không gian tắm hoàn thiện, hiện đại.
Nếu bạn đang xây nhà và cần tư vấn chọn combo phòng tắm trọn bộ, hãy đến Showroom Casalux & hệ sinh thái Thuỳ Dung Casamia – nơi trưng bày hàng trăm mẫu bồn cầu, lavabo, sen tắm, tủ phòng tắm nhập khẩu chính hãng, đạt kiểm định Vinacontrol, bảo hành 3–15 năm và hàng trăm sản phẩm nội thất như bàn ăn, sofa da bò thật và da microfiber khác.
0 nhận xét